6 tính năng mạnh mẽ trong Excel mà hầu hết mọi người không bao giờ sử dụng

Một số tính năng mạnh mẽ trong Excel mà mọi người thường tránh vì chúng có vẻ quá phức tạp. Thực tế, chúng dễ hơn bạn nghĩ và có thể giúp tiết kiệm hàng giờ làm việc.

6. Quick Analysis

Giả sử bạn có một bảng tính chứa các bản ghi doanh số. Khi bạn highlight một số ô, công cụ Quick Analysis trong Excel sẽ ngay lập tức đề xuất thực hiện các thao tác sau cho bạn:

  • Tính tổng doanh thu hoặc số lượng đơn vị đã bán
  • Thêm biểu đồ, bạn có thể sử dụng để trực quan hóa tổng lợi nhuận theo khu vực
  • Áp dụng thang màu để làm nổi bật các đơn hàng có lợi nhuận cao nhất
  • Chuyển dữ liệu thành bảng Excel để lọc và sắp xếp dễ dàng hơn
Tùy chọn tạo bảng Excel được đề xuất bởi Quick Analysis trong Microsoft Excel
Tùy chọn tạo bảng Excel được đề xuất bởi Quick Analysis trong Microsoft Excel.

Cách thức hoạt động như sau: Khi bạn chọn bất kỳ phạm vi ô nào trong , một biểu tượng nhỏ sẽ xuất hiện ở góc dưới bên phải (trông giống như một hình vuông có ba đường thẳng và một tia chớp). Nhấp vào biểu tượng này hoặc chỉ cần nhấn Ctrl + Q, Excel sẽ ngay lập tức hiển thị một menu với 5 danh mục phân tích: Formatting, Charts, Totals, TablesSparklines.

Trong mỗi danh mục này, bạn sẽ tìm thấy các tùy chọn được điều chỉnh phù hợp với dữ liệu cụ thể của mình. Khi đánh dấu 15 hàng với tất cả 14 cột từ bảng tính hồ sơ bán hàng của mình, Excel đã đề xuất các biểu đồ Clustered Column, Stacked Column, Clustered BarStacked Bar trong danh mục Charts.

Biểu đồ được Quick Analysis đề xuất trong Microsoft Excel sau khi chọn tất cả các cột
Biểu đồ được Quick Analysis đề xuất trong Microsoft Excel sau khi chọn tất cả các cột.

5. Data Validation

Hãy tưởng tượng bạn đang thu thập thư phúc đáp cho đám cưới của mình. Bạn sẽ cần khách mời xác nhận tham dự, chọn món ăn ưa thích và có thể cho biết liệu họ có đi cùng người khác hay không. Nếu không có Data Validation, bạn chắc chắn sẽ nhận được một loạt phản hồi hỗn loạn: Yes, y, Attending, Chicken, Veggie, 1, one, hoặc thậm chí là các trường hoàn toàn trống.

Dưới đây là một ví dụ về cách bạn có thể tránh được việc phải đau đầu dọn dẹp dữ liệu như vậy:

  • Bôi đen cột Meal Choice và đi đến tab Data.
  • Tìm Data Validation trong Data Tools. Bạn sẽ nhận ra nó bằng biểu tượng có hai hình chữ nhật, một hình chữ nhật hiển thị dấu kiểm màu xanh lá cây và hình chữ nhật còn lại hiển thị dấu lỗi màu đỏ.
  • Nhấp vào đó, chọn List trong phần Allow và nhập các giá trị được phép, phân cách bằng dấu phẩy.
  • Nhấn OK > Apply, tùy theo phiên bản của bạn, thế là xong!
Trang cài đặt Data Validation trong Microsoft Excel
Trang cài đặt Data Validation trong Microsoft Excel.

Giờ đây, khi ai đó cố gắng chèn một bữa ăn ngoài danh sách được phép, họ sẽ nhận được thông báo lỗi.

4. PivotTables

PivotTables trong Excel trông có vẻ phức tạp, nhưng thực ra chúng là một trong những cách dễ nhất để hiểu các tập dữ liệu khổng lồ. Hầu hết mọi người tránh chúng vì họ nghĩ rằng chỉ người dùng nâng cao mới cần đến. Nhưng không phải như vậy.

Giả sử bạn có một bảng tính doanh số 30.000 hàng và sếp của bạn muốn xem tổng lợi nhuận theo khu vực.

Cách sử dụng PivotTables trong Microsoft Excel
Một bảng tính doanh số trong Microsoft Excel.

Thay vì dành hàng giờ để viết công thức và lọc dữ liệu, bạn có thể tạo một PivotTable trong khoảng 30 giây:

  • Chọn bất kỳ ô nào trong dữ liệu.
  • Vào Insert > PivotTable > From Table/Range.
  • Chọn New Worksheet và nhấp vào OK.
  • Kéo Region vào vùng Rows và Total Profit vào vùng Values.

Ngay lập tức, bạn sẽ thấy từng vùng và tổng lợi nhuận của vùng đó được tóm tắt gọn gàng.

3. Flash Fill

Tính năng này về cơ bản là một cách để Excel đọc suy nghĩ của bạn. Bạn chỉ cho Excel những gì mình muốn bằng cách nhập một hoặc hai ví dụ, và Excel sẽ tự động tìm ra quy luật và hoàn thành phần còn lại.

Nếu bạn có một cột tên đầy đủ, chẳng hạn như Jessica DoeSarah Lee, và cần tách phần họ trong một cột riêng biệt, bạn không cần phải nhập từng tên thủ công. Chỉ cần nhập Doe vào ô bên cạnh Jessica Doe, nhấn Enter, sau đó bắt đầu nhập Lee vào ô tiếp theo. Excel sẽ nhận ra thao tác và đề nghị hoàn thành toàn bộ cột cho bạn.

Cách sử dụng Flash Fill trong Microsoft Excel
Flash Fill dự đoán tên tiếp theo trong cột Guest (Last name) trong một trang tính Microsoft Excel.

2. Formula Auditing

Tất cả chúng ta đều đã từng gặp trường hợp này: Công thức đột nhiên tạo ra một lỗi kỳ lạ và bạn băn khoăn tự hỏi liệu mình có gõ sai ở đâu đó trong hàng 247 hay không. May mắn thay, công cụ Formula Auditing của Excel có thể chỉ ra chính xác lỗi sai chỉ trong vài giây.

Giả sử bạn đang tính toán biên lợi nhuận trên hàng trăm hàng. Bạn có thể sẽ có một cột Total Margin (chia Total Profit cho Total Revenue) và một cột Adjusted Margin (nhân Total Margin với 0,9).

Tác dụng của Formula Auditing trong Microsoft Excel
Một bảng tính hồ sơ bán hàng có cột Adjusted Margin trong Microsoft Excel

Mọi thứ trông có vẻ hoàn hảo cho đến khi bạn cuộn xuống và thấy các thông báo lỗi nằm rải rác trong dữ liệu. Đó chính là lúc Formula Auditing phát huy tác dụng.

Bôi đen bất kỳ ô nào hiển thị lỗi và chuyển đến tab Formulas. Nhấp vào Trace Precedents, Excel sẽ vẽ các mũi tên chỉ đến chính xác những ô nhập vào công thức bị lỗi. Theo kinh nghiệm, bạn thường sẽ phát hiện ra vấn đề ngay lập tức - có thể tổng doanh thu bằng 0, bạn đang tham chiếu đến một ô trống, hoặc ô chứa văn bản thay vì số.

Cách sử dụng Formula Auditing trong Microsoft Excel
Mũi tên Trace Precedents màu xanh lam trên bảng tính Microsoft Excel.

Trace Dependents hoạt động ngược lại và thậm chí có thể hữu ích hơn. Bạn có thể highlight bất kỳ ô nào để kiểm tra xem các công thức nào khác dựa trên ô đó. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn sắp xóa hoặc sửa đổi một ô và muốn biết điều gì khác có thể bị lỗi.

1. Conditional Formatting

Bảng tính chỉ là những con số vô tri cho đến khi bạn đặt chúng vào ngữ cảnh. Lấy ví dụ về bảng tính ngân sách. Bạn sẽ phải xem xét nó một lúc trước khi có thể hiểu được mình thực sự đã chi tiêu bao nhiêu trong suốt cả tháng.

Thay vì tự tay so sánh chi tiêu thực tế với ngân sách trên hai mươi hạng mục khác nhau, bạn có thể sử dụng Conditional Formatting để làm cho bảng tính của mình trở nên sống động, giúp bạn có thể ngay lập tức biết mình đã chi tiêu quá mức ở đâu và tiết kiệm được bao nhiêu. Trong ngân sách hàng tháng, có một cột Variance hiển thị sự khác biệt giữa số tiền đã lập ngân sách và số tiền thực sự đã chi tiêu. Sau đó, hãy để Conditional Formatting làm phần việc khó khăn.

Khi nào cần dùng Conditional Formatting trong Microsoft Excel
Menu Conditional Formatting hiển thị trên bảng tính ngân sách trong Microsoft Excel.

Trước tiên, chọn tất cả các ô trong cột Variance và nhấp vào Conditional Formatting trên tab Home trước khi thực hiện thao tác này:

  • Đối với chi tiêu vượt mức: Nhấp vào Highlight Cells Rules > Greater Than, nhập 0 vào ô và chọn màu highlight (có thể là tô màu đỏ nhạt với văn bản đỏ đậm).
  • Đối với chi tiêu dưới mức: Quay lại Conditional Formatting > Highlight Cells Rules > Less Than, nhập 0 một lần nữa và chọn một màu khác.
  • Đối với chi tiêu chính xác: Sử dụng Conditional Formatting > Highlight Cells Rules > Equal To, nhập 0 một lần nữa và chọn một màu khác.

Ngay lập tức, các số dương (chi tiêu vượt mức) chuyển sang màu xanh lá cây, những số âm (tiết kiệm được) chuyển sang màu đỏ và các số trùng khớp chính xác vẫn giữ nguyên màu vàng. Chỉ cần nhìn lướt qua là bạn có thể biết mọi thứ cần biết về chi tiêu hàng tháng của mình.

Cách sử dụng Conditional Formatting trong Microsoft Excel
Các ô được highlight trong cột Variance của một trang tính Microsoft Excel.

Thành thạo ngay cả một vài tính năng này cũng có thể thay đổi cách bạn làm việc trong Excel. Chúng không chỉ là dụng cụ điện, mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian và làm việc như một chuyên gia.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM